Nội Dung Chính
Để có một bản dịch tiếng Nhật chuẩn xác, đảm bảo tính logic của chuyên ngành tiếng Nhật kế toán đòi hỏi bạn không những có kinh nghiệm lâu năm về ngành kế toán mà còn phải am hiểu thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Nhật.
Tuy nhiên bằng cách này hay cách khác cũng không thể tránh khỏi những sai sót, nhầm lẫn từ vựng trong quá trình dịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật kế toán quan trọng giúp bạn nâng cao kĩ năng mà bạn cần nắm được, nó sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình tra cứu và dịch tài liệu :
I. ASSETS: 資産( しさん)Tài Sản
I.1 Current asset 流動資産 (りゅうどうしさん): Tài sản lưu động
1. Cash on hand 手元現金 (てもとげんきん) / 手持ち現金 (てもちげんきん): Tiền mặt
2. Cash in bank 預金現金 (よきんげんきん): Tiền gửi ngân hàng
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 (うけとりてがた): Hối phiếu
4. Receivables 売掛金 (うりかけきん) /未収金 (みしゅうきん): Phải thu của khách hàng (phải thu)
5. Prepayments 前払い(まえばらい)・前渡金(ぜんときん): Các khoản trả trước
6. Suspense payment 仮払い(かりばらい):Tạm ứng
7. Allowance for bad debt 貸倒引当金(かしだおれひきあてきん) Dự phòng nợ khó đòi
8. Raw material 材料 (ざいりょう): Nguyên vật liệu
9. Tools (unused consumables) 道具 (どうぐ)・未使用消耗品(みしようしょうこうひん): Công cụ, dụng cụ
10. Inventories 製品 (せいひん) ・商品 (しょうひん)・棚卸資産(たなおろししさん): Hàng tồn kho
I.2 Long term asset 固定資産 (こていしさん): Tài Sản Cố Định
1. Tangible fixed assets: 有形固定資産 (ゆうけいこていしさん): Tài sản cố định hữu hình
2. Plants, equipment 建物 (たてもの)・物件 (ぶっけん)・機械 (きかい)・設備 (せつび): Nhà xưởng, trang thiết bị máy móc
3. Depreciation 減価償却費 (げんかしょうきゃくひ): Khấu hao
4. Accumulated Depreciation 累計減価償却費(るいけいがんかしょうきゃくひ): Khấu hao lũy kế
5. Intangible fixed assets 無形固定資産 (むけいこていしさん): Tài sản cố định vô hình
6. Bonds, Stocks 有価証券 (ゆうかしょうけん): Trái phiếu cổ phiếu
7. Land used right 土地使用権 (とちしようけん): Quyền sử dụng đất
8. Licenses, patents 特許使用権 (とっきょしようけん): Quyền sở hữu trí tuệ
II. LIABILITIES AND EQUITIES 負債及び資本(ふさいおよびしほん) Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu
II.1 Liabilities 負債 (ふさい) Nợ
1. Short term liabilities 短期負債 (たんきふさい): Nợ ngắn hạn
2. Short term loans 短期借入金 (たんきかりいれきん): Vay ngắn hạn
3. Payables to suppliers 買掛金 (かいかけきん): Phải trả nhà cung cấp
4. Unpaid taxes 未払い租税 (みばらいそぜい): Thuế phải trả
5. Other payables 未払い金(未払い金): Các khoản phải trả khác
6. Longterm labilities 長期負債 (ちょうきふさい) : Nợ dài hạn
7. Longterm loans 長期借入金 (ちょうきかりいれきん): Vay dài hạn
8. Bonds 社債 (しゃさい): Trái phiếu
9. Mortgages 担保ローン (たんぽ): Khoản vay có thế chấp
10. Financial lease 長期ファイナンスリース (ちょうき): Thuê tài chính dài hạn
II.2 Owner’s equity 資本(しほん) Vốn Chủ Sở Hữu
1. Owner’s capital 資本金 (しほんきん): Vốn góp
2. Withdrawal 引き出し (ひきだし): Phần rút vốn
3. Retained earnings 剰余利益 (じょうよりえき): Lợi nhuận để lại
4. Unsolved income 準備利益(じゅんびりえき)・未処理利益(みしょりりえき): Lợi nhuận chưa xử lý
5. Undistributed income 未配当利益(みはいとうりえき): Lợi nhuận chưa phân phối
6. Bonus Allowance 賞与積立金(しょうよつみたてきん): Quỹ dự phòng thưởng nhân viên
7. Welfare allowance 厚生積立金(こうせいつみたてきん): Quỹ phúc lợi
II.3 Income Statement 損益計算書(そんえきけいさんしょ)Bảng Kê Lỗ Lãi
1. Gross sales 売上高 (うりあげだか) : Doanh thu gộp
2. Sales returns, sales discount 売上返品(うりあげへんぴん)・売上割引(うりあげわりびき): Trả lại hàng bán, giảm giá hàng bán
3. Net sales 純売上高(じゅんうりあげだか): Doanh thu thuần
4. Cost Of Goods Sold 売上原価(うりあげげんか): Giá vốn hàng bán
5. Raw materials 原材料費(げんざいりょうひ): Chi phí nguyên vật liệu
6. Directlabour’s labour 直接人件費(ちょくせつじんけんひ): Chi phí nhân công trực tiếp
7. Unpaid bonus 未払い賞与金(みばらいしょうよきん):Tiền thưởng nhân viên chưa thanh toán
8. Fuel expense 燃料費(ねんりょうひ):Chi phí Nguyên vật liệu
9. Processing fee 加工費(かこうひ): Chi phí Sản xuất
10. Consumables 消耗費 (しょうもうひ): Chi phí tiêu hao
11. Tools 道具(どうぐ): Dụng cụ
12. Depreciations 減価償却費 (げんかしょうきゃくひ): Chi phí khấu hao
13. Factory rental expenses 工場レンタル(こうじょうレンタル): Chi phí nhà xưởng
14. Water, gas, electricity 光熱費 (こうねつひ): Chi phí điện nước
15. Gross Margin Profit 売上総利益 (うりあげそうりえき): Lợi Nhuận Gộp
16. Sales expenses 販売費(はんばいひ) : Chi phí bán hàng
17. Salaries 人件費 (じんけんひ) : Chi phí lương
18. Unpaid bonus 未払い賞与 (みばらいしょうよ) : Thưởng nhân viên
19. Advertising expenses 宣伝費(せんでんひ): Chi phí quảng cáo
20. Promotion expenses 販促費(はんそくひ): Chi phí khuyến mãi
21. Rebate for agents リベート: Hoa hồng đại lý
22. Freight (carrying out expenses) 運搬費(うんぱんひ): Chi phí vận chuyển
23. General &Administration expenses 一般管理費 (いっぱんかんりひ): Chi Phí Quản Lý Chung
24. Sales operating profit 営業利益 (えいぎょうりえき): Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
25. Finacial incomes 金融利益(きんゆうりえき): Doanh thu từ hoạt động tài chính
26. Finacial expenses 金融費用(きんゆうひよう): Chi phí hoạt động tài chính
27. Operating profits 経常利益 (けいじょうりえき): Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh và tài chính
28. Other loss 雑損失(ざっそんしつ): Các chi phí khác
29. Other incomes 雑収入 (ざっしゅうにゅう): Các thu nhập khác
30. Income before taxes 税引き前利益(ぜいびきぜんりえき): Lợi Nhuận Trước Thuế
Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán có đầy đủ trong một bảng cân đối kế toán!
Chúc các bạn luôn thành công trong các bản dịch tiếng Nhật của mình!