A- ka * B- tu * C- mi * D- te * E- ku * F- lu * G- ji * H- ri * I- ki * J- zu * K- me
L- ta * M- rin * N- to * O-mo * P- no * Q- ke * R- shi * S- ari * T-chi * U- do * V- ru * W-mei * X- na * Y- fu * Z- zi *
Mình tên là TUẤN, ghép lại lần lượt sẽ là TUAN, dịch sang Tiếng Nhật sẽ là Chidokato tên rất dài.
Vậy tên bạn dịch sang Tiếng Nhật sẽ đọc thế nào?