Cách dịch tên của bạn từ tiếng Việt Sang Tiếng Nhật

[Cách dịch tên của bạn từ tiếng Việt Sang Tiếng Nhật

Bảng chữ cái tiếng Nhật - bảng Hiragana

 

A- ka * B- tu * C- mi * D- te * E- ku * F- lu * G- ji * H- ri * I- ki * J- zu * K- me
L- ta * M- rin * N- to * O-mo * P- no * Q- ke * R- shi * S- ari * T-chi * U- do * V- ru * W-mei * X- na * Y- fu * Z- zi *
Mình tên là TUẤN, ghép lại lần lượt sẽ là TUAN, dịch sang Tiếng Nhật sẽ là Chidokato tên rất dài.
Vậy tên bạn dịch sang Tiếng Nhật sẽ đọc thế nào?

Rate this post