Thuật ngữ Anh Việt ngành điện – điện tử

Dịch Thuật Tiếng Nhật xin giới thiệu danh sách thuật ngữ Anh Việt ngành điện – điện tử, tập hợp gần 1000 mục từ thường sử dụng trong các văn bản kỹ thuật ngành điện. Tài liệu này sẽ hỗ trợ trong quá trình dịch tài liệu ngành điện, đặc biệt là dịch thuật hướng dẫn sử dụng thiết bị điện – điện tử.

Cần dịch thuật ngành điện – điện tử – viễn thông chuyên nghiệp? Hãy gửi tài liệu cho chúng tôi để nhận được báo giá miễn phí.

Mẹo: Bấm Ctrl+F rồi gõ từ cần tra cứu để tìm nhanh

Xem thêm:

  • Thuật ngữ ô tô Anh Việt
  • Thuật ngữ viễn thông Anh Việt
3p circuit breaker: máy cắt 3 cực. 3p = 3 poles
Accesssories: Phụ kiện
Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo
Active-region Vùng khuếch đại
Actual case Trường hợp thực tế
Adaptable user interface (AUI): giao diện người dùng thích ứng
Adding Thêm vào
Admittance relays: rơle tổng dẫn
Air circuit breakers (ACB): Máy cắt không khí
Air distribution system: Hệ thống điều phối khí
Alarm bell: Chuông báo tự động
Alarm: cảnh báo, báo động
Alloys: hợp kim
Alterating current (AC): dòng điện xoay chiều
Alternative current (AC): dòng điện xoay chiều
Ammeter: Ampe kế
Amplidyne: khuếch đại quay
Amplifier Bộ/mạch khuếch đại
Analog digital converter (ADC): Bộ biến đổi tương tự số
Analysis Phân tích
Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi)
Anti pumping divice: bộ phận chống đóng lập đi lập lại
Anti sway tour motor: động cơ chống lắc
Angular velocity: vận tốc góc
AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ
Apparent impedace: tổng trở biểu kiến đo được bởi rơle
Application Ứng dụng
Applications software: phần mềm ứng dụng
Approach: sự đến gần, tiếp cận
Approximately: khoảng chừng, độ chừng
Approximation Sự xấp xỉ
Arc arrester: bộ dập hồ quang
Arc discharge: phóng điện hồ quang
Arc: hồ quang
Arcing (arc): hồ quang
Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi
Arithmatic logic unit (ALU): Bộ số học và logic (một mạch điện tử
Armature: phần cảm
Armature: phần ứng
Arrester: chống sét
Assembly: lắp ráp
Asymptote Tiệm cận
Asynchronous machine: máy điện không đồng bộ
Auto restoration (AR): tự động tái lập lưới điện
Auto synchro device (ASD): thiết bị hòa đồng bộ tự động
Auto transfer switch (ATS): bộ chuyển đổi nguồn điện tự động
Auto transfer switch (ATS): công tắc chuyển mạch tự động
Auto transformer: máy biến áp tự ngẫu
Automated meter reading (AMR ): Đọc điện kế tự động
Automatic battery charge (ACH): bộ nạp ắc quy tự động
Automatic circuit breaker: máy cắt tự động, aptomat
Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại
Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần số tự động
Automatic generation control (AGC): Điều khiển phân phối công suất tự động
Automatic protection group selection (APGS): lựa chọn nhóm bảo vệ
Automatic transfer switch (ATS): Thiết bị chuyển nguồn tự động
Automatic voltage regulator (AVR): bộ tự động điều chỉnh điện áp
Autoreclosing schemes (ARS): Sơ đồ tự đóng lại tự động
Autotransformer: hông phải biến áp tự động, mà là biến áp tự ngẫu
Auxiliary (AUX): phụ, bổ trợ
Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ
Auxiliary insulation: Cách điện phụ
Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu
Avalanche Thác lũ
AVR: Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động
Back power resistor circuirt: điện trở tiêu tán năng lượng
Back up protection: bảo vệ dự trữ
Balance point reach = setting tripping threshold: ngưỡng tác động
Balanced state of a polyphase network: Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha
Balancing of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phối
Balaster: chấn lưu của đèn cao áp thủy ngân
Ball bearing: vòng bi, bạc đạn
Bandwidth Băng thông (dải thông)
Basic insulation level (BIL): mức cách điện cơ bản
Battery: bình điện, ác quy
Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục
Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ
Bias circuit Mạch phân cực
Bias stability Độ ổn định phân cực
Biased differential relays: role so lệch có hãm
Biasing (Việc) phân cực
Bipolar junction transistor (BJT): transistor tiếp giáp lưỡng cực
Bipolar Lưỡng cực
Block: khóa, cấm
Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode
Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi
Bonding: liên kết
Boundary Biên
Breakaway torque: momen khởi động
Breakdown Đánh thủng
Breakdown voltage: điện áp đánh thủng
Breakdown: đánh thủng cách điện
Breakdown: phóng điện chọc thủng
Breaker protection: bảo vệ máy cắt
Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
Brush: chổi than
Brushes: Chổi than trong các động cơ
Brushless exitation system: hệ thống kích thích không chổi than
burglar alarm: chuông báo trộm
Burner: vòi đốt
Bus bar: thanh dẫn , thanh góp
Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái
Busbar: Thanh dẫn
Bushing current transformer (BCT): biến dòng chân sứ
Bushing current transformer: biến dòng sứ
bushing type CT: Biến dòng chân sứ
Bushing: sứ xuyên
By pass: nối tắt
Bypass Nối tắt
Cable ladder: thang cáp
Cable line: đường dây cáp
Cable: Cáp điện
Cable: dây cáp
cable:cáp điện
Calculation (Việc) tính toán, phép tính
Capacitance Điện dung
Capacitor: Tụ điện
Cartridge fuse: cầu chì ống
Cascade Nối tầng
Cast resin dry transformer: Máy biến áp khô
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Cell charge: nạp pin
Cell: trong ắc quy thì nó là 1 hộc (22 V), trong quang điện thì nó là tế bào quang điện
Circuit beaker (CB): dao cắt
Circuit breaker (CB): máy cắt
Circuit breaker (CB): ngắt điện tự động
Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt
Circuit breaker: máy cắt
Circuit: mạch điện
Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn
Closed loop Vòng kín
Coefficient: hệ số
Coil: Cuộn dây
Cold load pickup: dòng tự khởi động
Cold reserve: Dự phòng nguội
Cold start-up thermal generating set: Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện
Common collector Cực thu chung
Common-emitter Cực phát chung
Common-mode Chế độ cách chung
Common-Mode Rejection Ratio Tỷ số khử (tín hiệu) cách chung
Communication media: môi trường truyền tin
Communication port switch (CPS): khóa liên kết truyền tin
Communication processor: bộ xử lý truyền tin
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Comparator: bộ so sánh
Comparison Sự so sánh
Compensate capacitor: Tụ bù
Complex number: số phức
Compliance Tuân thủ
Complicate: phức tạp, rắc rối
Complicated: Phức tạp
Concept Khái niệm
Conceptualize Khái niệm hóa
Condensat pump: Bơm nước ngưng
Conditional stability of a power system: Ổn định có điều kiện của hệ thống điện
Conductance: độ dẫn
Conductor: vật liệu dẫn điện
Conduit box: hộp nối bọc
Conduit: Ống bọc
Conduit: ống bọc (để đi dây)
Conduit: ống luồn dây điện
conduit:ống bọc
Connection point: Điểm đấu nối
Connector: dây nối
Consideration Xem xét
Constant base Dòng nền không đổi
Constant: Liên tục, liên tiếp
Constantly: hằng số
Constructing Xây dựng
Consumer: hộ tiêu thụ
Consumption Sự tiêu thụ
Consumption: tiêu thụ
Contactor: Công tắc tơ
Control and protection module (CAPM): khối bảo vệ và điều khiển
Control board: bảng điều khiển
control switch: cần điều khiển
Control valve: van điều khiển được
Controlled output: tín hiệu ra
Convention Quy ước
Conversely: ngược lại
Converter: bộ chỉnh lưu có điều khiển
Converting Chuyển đổi
Cooling fan: Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Copper: đồng
Core: lõi dây đơn
Corona: vầng quang
Coupling (Việc) ghép
Coupling: khớp nối
Coupling: trong điện tử nó là phương pháp nối tầng. Nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn)
Cross arm: đà
Current carrying capacity: Khả năng mang tải
Current carrying capacity: khả năng tải dòng, khả năng mang tải
Current divider Bộ/mạch phân dòng
Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
Current limits Các giới hạn dòng điện
Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện
Current source Nguồn dòng
Current Transformer (CT): máy biến dòng
Current transformer (CT): máy biến dòng BI (TI)
Current transformer: Máy biến dòng
Current transformer: máy biến dòng đo lường
Current: Dòng điện
current:dòng điện
Current-dependent Phụ thuộc dòng điện
Cutoff Ngắt (đối với BJT)
Change over switch (COS ): công tắc chuyển đổi
Characteristic Đặc tính
Characteristic: đặc tuyến
Charging Nạp (điện tích)
Check valve: van một chiều
Damping winding: cuộn cản
Data acquisition systems (DAS): hệ thống thu nhập dữ liệu
Data acquistion: thu thập dữ liệu
Data Dữ liệu
DC components: thành phần 1 chiều, không chu kỳ
Dead line: đường dây chưa mang điện
Dedicate: chuyên dụng
Definite time current caracteristic: đặc tính dòng điện thời gian độc lập
Definition Định nghĩa
Delay time: thời gian trễ
Denominator Mẫu số
Depletion (Sự) suy giảm
Derivation Sự rút ra
Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
Description (Sự) mô tả
Diagram Sơ đồ
Dielectric insulation: Điện môi cách điện
Dielectric: điện môi
Diesel generator (D-G ): tổ hợp diesel lai máy phát
Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
Different gear box: trong xe ô tô, nó là cầu vi sai
Differential amplifyer: mạch khuếch đại vi sai
Differential relay: rơ le so lệch
Differential Vi sai (so lệch)
Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
Differentiator Bộ/mạch vi phân
Differentical protection: bảo vệ so lệch
Digital fault recorder (DFR): bộ ghi sự cố
Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu cực)
Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt
Direct current (DC): dòng điện một chiều
Direct current: Điện 1 chiều
Direct current:điện 1 chiều
Direction: Chiều hướng, phương hướng
Directional comparison blocking scheme: sơ đồ truyền khóa so sánh hướng
Directional comparison schemes: sơ đồ so sánh hướng
Directional protection: bảo vệ có hướng
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian
Disconnect switch (DS): dao cách ly
Disconnecting switch: Dao cách ly
Disconnector Switch (DS): cầu dao cách ly
Disconnector: cầu dao
Discrete Rời rạc
Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
Distance relay: rơ le khoảng cách
Distance relays: bảo vệ khoảng cách
Distortion factor (DF): hệ số méo dạng
Distortion Méo dạng
Disturbance: nhiễu
Distributed control system (DCS): hệ điều khiển phân tán
Distribution automation system (DAS): hệ thống tự động phân phối
Distribution board (DB): tủ điện
Distribution Board: Tủ/bảng phân phối điện
Distribution management system (DMS): hệ thống quản lý lưới điện phân phối
Distribution of electricity: Phân phối điện
Distribution: phân phối
Double insulation: Cách điện kép
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Drawback Nhược điểm
Dual-supply Nguồn đôi
Dynamic Động
Earth bar: thanh nối đất
Earth clamp: kẹp nối đất
Earth conductor: dây dẫn đất, dây nối đất
Earth conductor: Dây nối đất
Earth fault (EF): chạm đất
Earth fault relay: rơ le chạm đất
Earth fault: sự cố chạm đất
Earth leakage circuit breaker (ELCB): Cầu dao phát hiện dòng rò
Earth leakage circuit breaker (ELCB): máy cắt chống dòng rò
Earth rod: cực nối đất
Earthing leads: Dây tiếp địa
Earthing system: Hệ thống nối đất
Economic loading schedule: Phân phối kinh tế phụ tải
Eddy: xoáy
Effect Hiệu ứng
Efficiency Hiệu suất
electric door opener: thiết bị mở cửa
Electric network gird: lưới điện
Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)
electrical appliances: thiết bị điện gia dụng
Electrical conductivity: tính dẫn điện
electrical insulating material: vật liệu cách điện
Electrical noise: độ nhiễu điện cao
Electricity meter: đồng hồ điện
Electromechanical relays: rơle điện cơ
Element: phần tử
Emergency light: đèn khẩn cấp , tự động sáng khi cúp điện
Emission Sự phát xạ
Emitter Cực phát
Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát)
Energy management system (EMS): hệ thống quản lý năng lượng
Enterprise resource planning (ERP): mô hình dữ liệu tập trung
Enhancement (Sự) tăng cường
Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế
Equivalent circuit Mạch tương đương
Equivalent circuit: mạch tương đương
Error model Mô hình sai số
Essential: cần thiết
Excitation switch (EXS): công tắc kích từ (mồi từ)
Exciter field: kích thích của. máy kích thích
Exciter: máy kích thích
Exploit: khai thác, kì công
Exponential: đường cong số mũ
External insulation: Cách điện ngoài
Extra high voltage (EHV): siêu cao áp
Extra high voltage: lưới siêu cao thế
Extremely High Voltage  (EHV): Siêu cao thế
Fall time Thời gian giảm
Fan-out Khả năng kéo tải
Fault: sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch
Feedback Hồi tiếp
Fibre loop carrier (FLC): nhà khai thác mạch vòng cáp quang
Field amp: dòng điện kích thích
Field efect transistor (FET): transistor hiệu ứng trường
Field magnet: nam châm tạo từ trường
Field shorting circuit: mạch đập từ trường
Field volt: điện áp kích thích
Field: cuộn dây kích thích
Field: trong lý thuyết là trường. (như điện trường, từ trường). Trong máy điện là cuộn dây kích thích
figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên)
Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
Fire retardant: Chất cản cháy
Fixed Cố định
Fixture: Bộ đèn
fixture:bộ đèn
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt
Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu /f
Flood: đèn pha
Fluorescent light: đèn huỳnh quang ánh sáng trắng
Four-resistor Bốn-điện trở
Fraction Một phần
Frequency modulation (FM): biến điệu tần số
Frequency range: dải tần số
Frequency: tần số f
Fundamental Cơ bản
Fundamental: cơ bản
Fundamental: cơ bản, cơ sở
Fuse cut out (FCO): cầu chì tự rơi
Fuse: cầu chì
Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm
Galvanised component:Cấu kiện mạ kẽm
Gantry: cơ cấu di chuyển giàn
Gate Cổng
Generalization Sự khái quát hóa
Generation mix forecast: Dự báo cấu trúc phát điện
Generation: sản suất
Generator: máy phát điện
Geometric mean radius: bán kính trung bình hình học (của 2 dây dẫn đặt song song)
Governing Chi phối
Governor: bộ điều tốc
Graphical analysis Phân tích bằng đồ thị
Ground enhancement material (GEM): vật liệu cải thiện điện trở đất
Ground potential: điện thế đất
Ground terminal Cực (nối) đất
Ground wire: dây nối đất
Grounded-emitter Cực phát nối đất
Gyrotas: cabin lái
Half-circuit Nửa mạch (vi sai)
Half-cycle Nửa chu kỳ
Half-wave Nửa sóng
Halogen bulb: đèn halogen
Hazard: rủi ro
High Voltage (HV): Cao thế
High voltage: Cao thế
High voltage: lưới cao thế
high voltage:cao thế
Highest voltage for equipment: Điện áp cao nhất đối với thiết bị
High-frequency Tần số cao
High-pass Thông cao
Hoist breake: phanh hãm dừng chính xác của cơ cấu nâng hạ hàng cho cầu trục, cần trục
Hoist: cơ cấu nâng hạ hàng
Hot stand-by: Dự phòng nóng
Hot start-up thermal generating set: Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện
Hybrid Lai
Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực
Hydrolic: thủy lực
Hysteresis: hiện tượng trễ
Ideal case Trường hợp lý tưởng
Ideal Lý tưởng
Ignition transformer: biến áp đánh lửa
illuminance: sự chiếu sáng
Impedance Earth: Điện trở kháng đất
Impedance relays: rơ le tổng trở
Impedance: trở kháng
Imperfection Không hoàn hảo
In chronological order: theo thứ tự thời gian
Incandescent daylight lamb: đèn có ánh sáng trắng (loại dây tóc vì tỏa nhiệt rất nóng)
Incidentally: ngẫu nhiên, tình cờ
Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị
Inertia at Output Shaft: momen quán tính của trục động cơ (trong tính toán thì phải qui đổi hệ thống về trục động cơ hoặc tải)
Inertia at Output Shalt: số vòng quay
Inertia: quán tính, tính trì trệ
Input Ngõ vào
Instantaneous (INST): tức thời (một chế độ hoạt động của ACB)
Instantaneous current: Dòng điện tức thời
Instantaneous operation: tác động tức thời
Instantaneous over current protection: bảo vệ quá dòng cắt nhanh
Instrument transformer: bộ biến đổi đo lường
Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
Insulation co-ordination: Phối hợp cách điện
Insulation level: Cấp cách điện
Insulator: chất cách điện
Integrator Bộ/mạch tích phân
Intensity: cường độ
Interconnection of power systems: Liên kết hệ thống điện
Interference Sự nhiễu loạn
Internal insulation: Cách điện trong
Internal resistance: nội trở
Introduction Nhập môn, giới thiệu
Inverse time current characteristic: đặc tính dòng điện – thời gian phụ thuộc
Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
Inversely proportional: tỷ lệ nghịch
Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý)
Inverter: bộ biến tần
Inverting Đảo (dấu)
Iron wire: dây thép
Isochronous governor: bộ điều tốc có đặc tính điều chỉnh độc lập
Isolated: tách biệt, riêng biệt
Isolator switch: cầu dao lớn
Jack: đầu cắm
Jack: ổ cắm
jack:đầu cắm
Johnson noise Nhiễu Johnson
Junction Mối nối (bán dẫn)
Kinetic energy: động năng
Lamp: Đèn
lamp:đèn
Large-signal Tín hiệu lớn
LBS: Load Break Switch: dao cách ly phụ tải
Lead: dây đo của đồng hồ
leakage current: dòng rò
Leakage Rò (rỉ)
Level Mức
Lifting lug: Vấu cầu
Light emitting diode: Điốt phát sáng
Light: ánh sáng, đèn
Lightning Arrester (LA): chống sét
Lightning down conductor: dây dẫn sét xuống đất
Lightning overvoltage: Quá điện áp sét
Limit switch (LS): công tắc giới hạn
Limit switch: tiếp điểm giới hạn
Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây
Line impedance: trở kháng đường dây
Line voltage drop: Độ sụt điện áp đường dây
Linear Tuyến tính
Line-loss: tổn thất trên đường dây
Live line reclosing: đóng lại đường dây mang điện
Live wire: Dây nóng
live wire:dây nóng
Load break fuse cut out (LB FCO): cầu chì tự rơi kết hợp với DCL phụ tải
Load Break Switch (LBS): cầu dao phụ tải
Load break switch (LBS): thiết bị đóng cắt tải
Load breaker fuse cut out (LBFOC): cầu chì tự rơi có cắt tải
Load damping factor: hệ số chỉnh tải
Load forecast: Dự báo phụ tải
Load shedding: Sa thải phụ tải
Load stability: Độ ổn định của tải
Load Tải
Load tap changer (LTC): bộ đốt đầu nấc
Load: phụ tải điện
Loaded Có mang tải
Loading effect Hiệu ứng đặt tải
Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
Local backup protection: bảo vệ dự trữ tại chỗ
Local control network (LCN): mạng điều khiển cục bộ
Local description table (LDT): bảng mô tả nội bộ
Local digital switch (LDS): chuyển mạch số nội hạt
Local distributed data interface (LDDI): giao diện số liệu phân bố cục bộ
Logic family Họ (vi mạch) luận lý
Logic gate Cổng luận lý
Long time delay (LTD): tác động có thời gian (một chế độ hoạt động của ACB)
Longitudinal differential protection: bảo vệ so lệch dọc
Loss of field: mất kích từ
Loss of phase (LOP): mất pha
Loudspeaker Loa
Low Voltage (LV): Hạ thế
low voltage: hạ thế
Low voltage: lưới hạ thế
Low-frequency Tần số thấp
Low-pass Thông thấp
Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn
Magnet: nam châm
Magnetic Brake: bộ hãm từ
Magnetic contact: công tắc điện từ
Magnetic field: Từ trường
Magnetising inrush current: dòng điện từ hóa nhảy vọt
Magnitude Độ lớn
Main distribution board (MDB): tủ điện chính
Main insulation: Cách điện chính
Man machine interface = Human machine interface (MMI = HMI): giao diện người máy
Management forecast of a system: Dự báo quản lý hệ thống điện
Manufacturer Nhà sản xuất
Manufacturing execution system (MES): hệ thống thông tin sản xuất
Master station: trạm điều khiển trung tâm
Max Continuous Stall Torque: hay còn gọi là breakdown torque là mômen cực đại duy trì được trong khi điện áp là định mức và không chịu sự thay đổi đáng kể nào trong tốc độ
Max Continuous Stall Torque: mô men trục cực đại
Maximmum over current protection: bảo vệ dòng cực đại
Mechanical electric interlock: khóa liên động cơ điện
Mechanical Time Constant: hằng số thời gian
Mechanical time constant: hằng số thởi gian cơ học
Mechanical Time Constant: hằng số thời gian điện cơ (hằng số này xuất hiện khi tính toán thiết kế bộ điều khiển)
Medium Voltage (MV): Trung thế
Medium voltage: lưới trung thế
Mercury vapor flood light: đèn pha chiếu sáng khi chuyển động
Mesh Lưới
Metal oxide semiconductor field effect transistor (MOSFET): transistor hiệu ứng trường oxit kim loại – bán dẫn
Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
Microphone Đầu thu âm
Microwave Vi ba
Mid-frequency Tần số trung
Miniature circuit breaker (MCB): bộ ngắt mạch loại nhỏ (At tép)
Minimum insulation clearance: Khoảng trống cách điện tối thiểu
Minimum working distance: Khoảng cách làm việc tối thiểu
Model Mô hình
Moduled case circuit breaker (MCCB): máy cắt khối có dòng cắt > 100A (At khối)
Motion: Chuyển động
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện
Multi input multi output (MIMO): hệ thống nhiều ngõ vào, nhiều ngõ ra
Multiple Nhiều (đa)
Mutual coupling: hỗ cảm
National load dispatch center: Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
n-Channel Kênh N
Negative Âm
Negative phase sequence (NPS): thứ tự pha nghịch
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian
Neon light: đèn nê ông
Neutral bar: Thanh trung hoà
Neutral bar: Thanh trung tính
Neutral wire: Dây nguội
Neutral wire: dây trung tính, dây nguội
neutral wire:dây nguội
No load Running Current: dòng khi không có tải
No load Running Current: dòng không tải
Node Nút
Noise figure Chỉ số nhiễu
Noise margin Biên chống nhiễu
Noise Nhiễu
Noise performance Hiệu năng nhiễu
Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
Nominal parameters: thông số định mức
Nominal voltage of a system: Điện áp danh định của hệ thống điện
Nominal voltage: điện áp danh định (Un)
Nonideal Không lý tưởng
Noninverting Không đảo (dấu)
Nonlinear Phi tuyến
Nonmagnetic conductor: vật dẫn không từ tính
Non-self-restoring insulation: Cách điện không tự phục hồi
Notation Cách ký hiệu
Numerator Tử số
Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số
Nylon: chất nilông
Observation: quan sát , theo dõi
Obviously: rõ ràng, hiển nhiên
Ohm’s law Định luật Ôm
Oil circuit breaker (OCB): máy cắt dầu
Oil immersed transformer: Máy biến áp dầu
Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Omitted: bị bỏ qua, không lấy
On load tap changing transformer: máy biến áp điều áp dưới tải
Open loop loss (OLL): suy hao vòng mở
Open-circuit Hở mạch
Operand execution pipeline (OEP): đường dây thực hiện toán hạng
Operating thresholds: ngưỡng tác động
Operating voltage in a system: Điện áp vận hành hệ thống điện
Operation regulation: Tiêu chuẩn vận hành
Operation station: trạm điều khiển cơ sở (trạm điều khiển phân xưởng)
Operation Sự hoạt động
Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán
Operational anylifier (Opan): khuếch đại thuật toán
Orifice: lỗ tiết lưu
Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín
Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện
Output Ngõ ra
Oven Lò
Over current relay (OCR): rơ le bảo vệ quá tải
Over current relay: Rơ le quá dòng
Over current: bảo vệ quá dòng
Over excitation: quá kích thích
Over voltage relay (OVR): rơ le bảo vệ quá áp
Over voltage relay: rơ le quá áp
Over voltage relays: rơ le quá điện áp
Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực
Overload capacity: Khả năng quá tải
Overreach: quá tầm
Overreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt quá tầm
Parallel circuit: mạch song song
Peak Current: dòng điện
Peak current: dòng điện đỉnh, dòng điện cực đại
Peak Current: dòng điện đỉnh, xung dòng (chịu đựng được lúc khởi động động cơ)
Peak Đỉnh (của dạng sóng)
Pemissive underreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt dưới tầm cho phép
Performance Hiệu năng
Permissive schemes: sơ đồ cho phép
Personal computer (PC): máy tính cá nhân
Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
Pinch-off Thắt (đối với FET)
Pole: cột, trụ điện
Porcelain: chất sứ
Position switch: tiếp điểm vị trí
Possitive: cực dương
Potential energy: thế năng
Potential pulse: Điện áp xung
Potential transformers: máy biến điện áp
Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường. Cũng dùng (VT): voltage transformer
Power conservation Bảo toàn công suất
Power dissipation Tiêu tán công suất
Power factor: hệ số công suất
Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
Power plant: nhà máy điện
Power station ( Substation): trạm điện
Power supply Nguồn (năng lượng)
Power swing: dao động công suất
Power system planning: Quy hoạch hệ thống điện
Power system stability: Độ ổn định của hệ thống điện
Power transformer: Biến áp lực
pressure gause: đồng hồ áp suất
Pressure switch: công tắc áp suất
Principle of operation: nguyên tắc vận hành
Product Tích
Program: chương trình
Programmable logic controller (PLC): bộ điều khiển logic lập trình được (khả trình)
Propagation delay Trễ lan truyền
Protection area: vùng bảo vệ;
Protection Bảo vệ
Protection characteristic: đặc tuyến bảo vệ
Protective relay: rơ le bảo vệ
Pull-up Kéo lên
Pulse genenator (PG): máy phát xung(cảm biến tóc độ)
Punching: lá thép đã được dập định hình
Phase Pha
Phase reversal: Độ lệch pha
Phase shift: độ lệch pha
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
Phase tester: bút thử điện
Phase: pha
Phasor Vectơ
Phenomenon: hiện tượng
Philosophy Triết lý
Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
photoelectric cell: tế bào quang điện
Quadrant Góc phần tư
Qualitative Định tính
Quality: chất lượng
Quantitative Định lượng
Quantity Đại lượng
Quantity: số lượng
Quiescent Tĩnh (điểm làm việc)
Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp
Rated current: Dòng định mức
Rated Output Power: công suất cơ đầu ra định mức (trên trục động cơ)
Rated Output Power: công suất định mức
Rated value: Giá trị định mức
Rated Voltage: điện áp định mức
Rated voltage: điện áp định mức (Ur)
RC-coupled Ghép bằng RC
Reactance: điện kháng
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận khống chế tốc độ phản ứng
Recessed fixture: đèn âm trần
Reciprocal: tương hỗ, qua lại
Recloser: máy cắt tự đóng lại
Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
Reference input: tín hiệu vào, tín hiệu chuẩn
Reference Tham chiếu
Reflect: phản chiếu, phản xạ
Regulator Bộ/mạch ổn định
Region Vùng/khu vực
Reinforce: tăng cường thêm, gia cố thêm
Reinforcement of a system: Tăng cường hệ thống điện
Rejection Ratio Tỷ số khử
Relationship Mối quan hệ
Relative permeability: độ từ thẩm tương đối
Relay plug setting mutiplier (PSM): bội số nhân dòng điện đặt
Relay: Rơ le
relay: rơ-le
Reliability: đáng tin cậy
Reserve power of a system: Công suất dự phòng của một hệ thống điện
Reservoir: kho dự trữ, nguồn dự trữ
Residual current circuit breaker with overcurrent protection (RCBO): cầu dao chống dòng dò, quá tải và ngắn mạch
Residual current device (RCD): thiết bị chống dòng điện dư
Resistance Điện trở
Resistance: điện trở
Resistivity: điện trở suất
Resonance: cộng hưởng
Resonant overvoltage: Quá điện áp cộng hưởng
Response Đáp ứng
Response: sự phản ứng lại
Reverse power relay (RPR): rơ le bảo vệ công suất ngược
Ripple Độ nhấp nhô
Rise time Thời gian tăng
rms value Giá trị hiệu dụng
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay
Routing Domain (RD): vùng định tuyến
Rơ le Mho: rơ le tổng dẫn. Ngược lại với rơ le tổng trở, thường dùng để bảo vệ mất kích thích cho máy phát. Mho là viết ngược của Ohm
Rubber: cao su
Saturation Bão hòa
Scale Thang đo
Secondary Thứ cấp
selector switch: cần lựa chọn
Selector switch: Công tắc chuyển mạch
Self bias Tự phân cực
Self-restoring insulation: Cách điện tự phục hồi
Semiconductor: chất bán dẫn
Sensor / Detector: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Sensor Cảm biến
Series circuit: mạch nối tiếp
Series starter: bộ khởi động nối tiếp
Service reliability: Độ tin cậy cung cấp điện
Service security: Độ an toàn cung cấp điện
Sheath: vỏ cáp điện
Short circuit: ngắn mạch
Short time delay (STD): thời gian tác động ngắn (một chế độ hoạt động của ACB)
Short-circuit Ngắn mạch
Shot noise Nhiễu Schottky
Signal source Nguồn tín hiệu
Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
Silicon rectifier (Si): bộ chỉnh lưu
Simplicity Sự đơn giản
Simplified Đơn giản hóa
Simultaneous equations Hệ phương trình
Single input single output (SISO): hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra
Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực)
Skin effects: hiệu ứng bề mặt
Slew rate Tốc độ thay đổi
Slip rings: Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét
Small-signal Tín hiệu nhỏ
smoke bell: chuông báo khói
smoke detector: đầu dò khói
Sodium light = sodium vapour lamp: đèn natri cao áp, ánh sáng vàng cam
Solar cell: tấm pin mặt trời
Solenoid valve: Van điện từ
Space heater: điện trở sấy dự phòng
Space: dự phòng
Spark plug: nến lửa, Bu gi
Specific Cụ thể
Specification Chỉ tiêu kỹ thuật
Spinning: Xoay tròn
Starting current: Dòng khởi động
Static Tĩnh
Steady state of a power system: Chế độ xác lập của hệ thống điện
Steady state stability of a power system: Ổn định tĩnh của hệ thống điện
Straight forward: Thẳng tới
Strand: dây điện nhiều sợi nhỏ
Stripper: kìm tuốt vỏ dây
Structure Cấu trúc
Sub miniature A connector (SMA): đầu nối A siêu nhỏ
Subscript: kí hiệu, chỉ số dưới
Substation (power station): trạm biến áp (TBA)
Subtracting Bớt ra
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất
Summer Bộ/mạch cộng
Superconductor: vât liệu siêu dẫn
Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
Supervisory control and data acquisition (SCADA): hệ thống thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển các quá trình từ xa
Supervisory control and data acquisition system: Hệ thống SCADA
Supervisory: giám sát
Support: phần bổ trợ
Swing Biên dao động
Switching overvoltage: Quá điện áp thao tác
Switching panel: Bảng đóng ngắt mạch
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai
Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ
Synchronizing (SYN): hòa đồng bộ
Synchronizing lamp (SYL): đèn hòa đồng bộ
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ
Synchronous operation of a system: Vận hành đồng bộ hệ thống điện
System demand control: Quản lý nhu cầu hệ thống
System diagram: Sơ đồ hệ thống điện
System operational diagram: Sơ đồ vận hành hệ thống điện
System software: phần mềm hệ thống
Tachogenerator: máy phát tốc
Tachometer: tốc độ kế
Tapping: đầu dây ra (của biến áp), đục lỗ
Temperature coefficient: hệ số nhiệt độ
Temporary overvoltage: Quá điện áp tạm thời
Tender Dossier: hồ sơ đấu thầu
Term Thuật ngữ
Terminology Thuật ngữ
Time delay relay: rơ le thời gian
Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian
Tolerance Dung sai
Topology Sơ đồ
Topologically Theo sơ đồ
Torque Constant: hằng số momen của động cơ (hệ số K trong công thức tính mô men của động cơ M = K Φ I )
Torque Constant: mô men không đổi
Torque speed gradient: độ biến thiên moment theo tốc độ
Torque -Speed Gradient: tốc độ biến thiên momen
Torque: mômen xoắn
Torque-Speed Gradient: đây là độ dốc của đường đặc tính momen tốc độ
Total harmonic distortion (THD): độ méo dạng tổng do sóng hài
Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
Typically: điển hình, tiêu biểu
Therefore: vì vậy = thus
Thermal (Thuộc về) nhiệt
Thermometer: đồng hồ nhiệt độ
Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt
Three winding transformer: máy biến áp 3 cuộn dây
Threshold Ngưỡng
Transcendental Siêu việt
Transconductance Điện dẫn truyền
Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp
Transient overvoltage: Quá điện áp quá độ
Transient state of a power system: Chế độ quá độ của hệ thống điện
Transient: tạm thời, ngắn ngủi
Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực cực)
Transmission of electricity: Truyền tải điện
Transmission: truyền tải
Transresistance Điện trở truyền
Triode Linh kiện cực
Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố
Trolley: cơ cấu di chuyển xe con
Unbalance factor: Hệ số không cân bằng
Unbalanced state of a polyphase network: Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha
Uncorrelated Không tương quan
Under voltage (UV): thấp áp (rơ le bảo vệ thấp áp)
Under voltage relay: rơ le thấp áp
Underreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt dưới tầm
Undervoltage trip coil (UVC): cuộn nhả điện áp thấp
Uniqueness Tính độc nhất
Unload: bỏ tải, loại bỏ tải
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Vacuum circuit breaker (VCB): máy cắt chân không
Variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay
Vector group: Tổ đầu dây
Versatile: đa năng
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung
Viscous Damping Constant: là hằng số thời gian nhớt (thường kí hiệu là B trong các tài liệu kĩ thuật) cản trở sự quay của trục động cơ với độ lớn M = Bω
Viscuos Damping Constant: dải cho phép
Visualization Sự trực quan hóa
Visualize Trực quan hóa
Voltage deviation: Độ lệch điện áp
Voltage divider Bộ/mạch phân áp
Voltage drop: Sụt áp
Voltage fluctuation: Dao động điện áp
Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
Voltage increase: tăng giảm điện áp
Voltage level: Cấp điện áp
Voltage recovery: Phục hồi điện áp
Voltage source Nguồn áp
Voltage surge: Dâng điện áp
Voltage swing Biên điện áp (dao động)
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường
Voltage unbalance: Sự không cân bằng điện áp
Voltage-dependent Phụ thuộc điện áp
Voltmeter Vôn kế
Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter. các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi
Weigh Bridge: trạm cân xe
Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn
Winding: dây quấn
Winding: dây quấn (trong máy điện)
Wire: dây (điện)
Wire: dây dẫn điện
Wire: Dây điện
wire:dây điện
Wiring: công việc đi dây
Worst-case Trường hợp xấu nhất
5/5 - (2 bình chọn)